Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhảy vọt


đgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.